Characters remaining: 500/500
Translation

debt ceiling

Academic
Friendly

Giải thích về từ "debt ceiling":

"Debt ceiling" một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ "hạn mức nợ" chính phủ (thường chính phủ Hoa Kỳ) có thể vay mượn. Khi hạn mức này được thiết lập, chính phủ không được phép vay nợ vượt quá con số này. Nếu muốn vay thêm, họ cần phải nâng mức hạn nợ này lên thông qua quy trình lập pháp.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The U.S. Congress raised the debt ceiling to allow more government spending.
    • (Quốc hội Hoa Kỳ đã nâng hạn mức nợ để cho phép chi tiêu chính phủ nhiều hơn.)
  2. Câu nâng cao:

    • Failure to raise the debt ceiling could lead to a government shutdown and a potential default on national debt.
    • (Việc không nâng hạn mức nợ có thể dẫn đến việc chính phủ ngừng hoạt động nguy vỡ nợ quốc gia.)
Các biến thể của từ:
  • Debt (noun) - nợ
  • Ceiling (noun) - trần, mức tối đa
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Debt" có thể sử dụng như danh từ để chỉ các khoản nợ nói chung (e.g., credit card debt - nợ thẻ tín dụng).
  • "Ceiling" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong tài chính (e.g., ceiling price - giá trần trong kinh tế).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Borrowing limit (hạn mức vay mượn): thuật ngữ này cũng có nghĩa tương tự nhưng thường dùng trong bối cảnh cá nhân hoặc doanh nghiệp.
  • Debt limit: một biến thể khác của "debt ceiling" cũng có nghĩa tương tự.
Idioms phrasal verbs:
  • "Go into debt" - rơi vào nợ nần: chỉ việc vay tiền để chi tiêu nhiều hơn khả năng tài chính của mình.
  • "Debt of gratitude" - món nợ ân nghĩa: cảm giác biết ơn ai đó đã giúp đỡ mình.
Lưu ý:

Khi nói về "debt ceiling", thường những cuộc tranh luận chính trị liên quan đến việc nên nâng hạn mức này hay không, điều này ảnh hưởng đến tài chính quốc gia khả năng chi tiêu của chính phủ.

Noun
  1. hạn mức nợ

Synonyms

Comments and discussion on the word "debt ceiling"