Giải thích về từ "debt ceiling":
"Debt ceiling" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ "hạn mức nợ" mà chính phủ (thường là chính phủ Hoa Kỳ) có thể vay mượn. Khi hạn mức này được thiết lập, chính phủ không được phép vay nợ vượt quá con số này. Nếu muốn vay thêm, họ cần phải nâng mức hạn nợ này lên thông qua quy trình lập pháp.
Ví dụ sử dụng:
Failure to raise the debt ceiling could lead to a government shutdown and a potential default on national debt.
(Việc không nâng hạn mức nợ có thể dẫn đến việc chính phủ ngừng hoạt động và có nguy cơ vỡ nợ quốc gia.)
Các biến thể của từ:
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
"Debt" có thể sử dụng như danh từ để chỉ các khoản nợ nói chung (e.g., credit card debt - nợ thẻ tín dụng).
"Ceiling" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong tài chính (e.g., ceiling price - giá trần trong kinh tế).
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Borrowing limit (hạn mức vay mượn): thuật ngữ này cũng có nghĩa tương tự nhưng thường dùng trong bối cảnh cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Debt limit: một biến thể khác của "debt ceiling" cũng có nghĩa tương tự.
Idioms và phrasal verbs:
Lưu ý:
Khi nói về "debt ceiling", thường có những cuộc tranh luận chính trị liên quan đến việc có nên nâng hạn mức này hay không, vì điều này ảnh hưởng đến tài chính quốc gia và khả năng chi tiêu của chính phủ.